Có 2 kết quả:
紧凑 jǐn còu ㄐㄧㄣˇ ㄘㄡˋ • 緊湊 jǐn còu ㄐㄧㄣˇ ㄘㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compact
(2) terse
(3) tight (schedule)
(2) terse
(3) tight (schedule)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) compact
(2) terse
(3) tight (schedule)
(2) terse
(3) tight (schedule)
Bình luận 0